Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
area code


noun
a number usually of 3 digits assigned to a telephone area as in the United States and Canada
Hypernyms:
code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.